put someone on hold
US /pʊt ˈsʌm.wʌn ɑːn hoʊld/
UK /pʊt ˈsʌm.wʌn ɑːn hoʊld/

1.
cho ai đó chờ máy, đặt ai đó vào chế độ chờ
to make someone wait on the telephone during a call
:
•
Please don't put me on hold, I'm in a hurry.
Làm ơn đừng cho tôi chờ máy, tôi đang vội.
•
The customer service representative put me on hold for ten minutes.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã cho tôi chờ máy mười phút.