Nghĩa của từ "put someone on hold" trong tiếng Việt.
"put someone on hold" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put someone on hold
US /pʊt ˈsʌm.wʌn ɑːn hoʊld/
UK /pʊt ˈsʌm.wʌn ɑːn hoʊld/

Thành ngữ
1.
cho ai đó chờ máy, đặt ai đó vào chế độ chờ
to make someone wait on the telephone during a call
Ví dụ:
•
Please don't put me on hold, I'm in a hurry.
Làm ơn đừng cho tôi chờ máy, tôi đang vội.
•
The customer service representative put me on hold for ten minutes.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã cho tôi chờ máy mười phút.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland