put someone to death
US /pʊt ˈsʌm.wʌn tuː dɛθ/
UK /pʊt ˈsʌm.wʌn tuː dɛθ/

1.
tử hình, hành quyết
to execute someone; to kill someone as a punishment for a crime
:
•
The court decided to put the criminal to death for his heinous crimes.
Tòa án quyết định tử hình tên tội phạm vì những tội ác ghê tởm của hắn.
•
In ancient times, kings would often put their enemies to death.
Vào thời cổ đại, các vị vua thường tử hình kẻ thù của họ.