Nghĩa của từ "hold someone's attention" trong tiếng Việt.
"hold someone's attention" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold someone's attention
US /hoʊld ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃən/
UK /hoʊld ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃən/

Thành ngữ
1.
giữ sự chú ý của ai đó, thu hút sự chú ý của ai đó
to keep someone interested or engaged
Ví dụ:
•
The speaker managed to hold everyone's attention throughout the long presentation.
Người nói đã cố gắng giữ được sự chú ý của mọi người trong suốt buổi thuyết trình dài.
•
It's hard to hold a child's attention for more than a few minutes.
Thật khó để giữ sự chú ý của một đứa trẻ trong hơn vài phút.
Học từ này tại Lingoland