Nghĩa của từ assets trong tiếng Việt.
assets trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assets
Danh từ
1.
tài sản
a useful or valuable thing, person, or quality.
Ví dụ:
•
quick reflexes were his chief asset
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland