Nghĩa của từ prong trong tiếng Việt.
prong trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prong
US /prɑːŋ/
UK /prɑːŋ/

Danh từ
1.
2.
khía cạnh, mũi nhọn
a major branch of a subject, argument, or course of action
Ví dụ:
•
The discussion had two main prongs: economic and social issues.
Cuộc thảo luận có hai khía cạnh chính: các vấn đề kinh tế và xã hội.
•
The strategy has a two-prong approach.
Chiến lược này có cách tiếp cận hai mũi nhọn.
Động từ
1.
chia thành, phân nhánh
to divide into two or more branches or parts
Ví dụ:
•
The road prongs into two paths ahead.
Con đường chia thành hai lối đi phía trước.
•
The river prongs into several smaller streams near the delta.
Con sông chia thành nhiều nhánh nhỏ gần đồng bằng.
Học từ này tại Lingoland