Nghĩa của từ bifurcate trong tiếng Việt.

bifurcate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bifurcate

US /ˈbaɪ.fɚ.keɪt/
UK /ˈbaɪ.fɚ.keɪt/

Động từ

1.

chia đôi

(of roads, rivers, branches, etc.) to divide into two parts:

Ví dụ:
A sample of water was taken from the point where the river bifurcates.
Học từ này tại Lingoland