Nghĩa của từ professional trong tiếng Việt.
professional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
professional
US /prəˈfeʃ.ən.əl/
UK /prəˈfeʃ.ən.əl/

Tính từ
1.
chuyên nghiệp, thuộc về nghề nghiệp
relating to or belonging to a profession
Ví dụ:
•
She sought professional advice from a lawyer.
Cô ấy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp từ một luật sư.
•
He has a very professional approach to his work.
Anh ấy có một cách tiếp cận rất chuyên nghiệp trong công việc của mình.
2.
chuyên nghiệp, có năng lực
having or showing the skill, good judgment, and polite behavior that is expected from a person who is trained to do a job well
Ví dụ:
•
Despite the pressure, she remained calm and professional.
Mặc dù chịu áp lực, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và chuyên nghiệp.
•
The service at the hotel was very professional.
Dịch vụ tại khách sạn rất chuyên nghiệp.
Danh từ
1.
chuyên gia, người chuyên nghiệp
a person engaged in a specified activity as their main paid occupation rather than as a pastime
Ví dụ:
•
He's a golf professional.
Anh ấy là một vận động viên golf chuyên nghiệp.
•
She decided to become a tennis professional.
Cô ấy quyết định trở thành một vận động viên tennis chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
2.
chuyên gia, người có năng lực
a person who is highly skilled and competent in their field
Ví dụ:
•
The surgeon is a true professional.
Bác sĩ phẫu thuật là một chuyên gia thực thụ.
•
She handles difficult clients like a professional.
Cô ấy xử lý những khách hàng khó tính như một chuyên gia.
Học từ này tại Lingoland