Nghĩa của từ "professional courtesy" trong tiếng Việt.
"professional courtesy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
professional courtesy
US /prəˌfeʃ.ən.əl ˈkɝː.tə.si/
UK /prəˌfeʃ.ən.əl ˈkɝː.tə.si/

Danh từ
1.
nhã nhặn nghề nghiệp, lịch sự chuyên nghiệp
a special consideration or respect shown to a fellow member of the same profession
Ví dụ:
•
The doctor offered a discount as a matter of professional courtesy to his colleague.
Bác sĩ đã giảm giá như một sự nhã nhặn nghề nghiệp đối với đồng nghiệp của mình.
•
It's common professional courtesy to acknowledge contributions from others in your field.
Việc công nhận những đóng góp của người khác trong lĩnh vực của bạn là một sự nhã nhặn nghề nghiệp phổ biến.
Học từ này tại Lingoland