adept
US /əˈdept/
UK /əˈdept/

1.
thành thạo, giỏi
very skilled or proficient at something
:
•
She is adept at problem-solving.
Cô ấy rất thành thạo trong việc giải quyết vấn đề.
•
He became adept at handling difficult customers.
Anh ấy trở nên thành thạo trong việc xử lý những khách hàng khó tính.