professionally
US /prəˈfeʃ.ən.əl.i/
UK /prəˈfeʃ.ən.əl.i/

1.
một cách chuyên nghiệp, về mặt nghề nghiệp
in a professional manner; by means of a profession
:
•
She handles all her clients professionally.
Cô ấy xử lý tất cả khách hàng của mình một cách chuyên nghiệp.
•
He wants to play football professionally.
Anh ấy muốn chơi bóng đá chuyên nghiệp.