skilled
US /skɪld/
UK /skɪld/

1.
có kỹ năng, thành thạo
having or showing the knowledge, ability, or training to perform a task well
:
•
She is a highly skilled surgeon.
Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật rất có kỹ năng.
•
The job requires skilled workers.
Công việc này đòi hỏi những người lao động có kỹ năng.