Nghĩa của từ competent trong tiếng Việt.
competent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
competent
US /ˈkɑːm.pə.t̬ənt/
UK /ˈkɑːm.pə.t̬ənt/

Tính từ
1.
có năng lực, thành thạo, có khả năng
having the necessary ability, knowledge, or skill to do something successfully
Ví dụ:
•
She is a highly competent manager.
Cô ấy là một quản lý rất có năng lực.
•
He is competent to handle the task.
Anh ấy có năng lực để xử lý nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: