Nghĩa của từ presentable trong tiếng Việt.

presentable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

presentable

US /prɪˈzen.t̬ə.bəl/
UK /prɪˈzen.t̬ə.bəl/
"presentable" picture

Tính từ

1.

tươm tất, chỉnh tề, đàng hoàng

fit to be seen or presented; in good enough condition to be shown to others

Ví dụ:
Make sure you look presentable for the interview.
Hãy chắc chắn rằng bạn trông tươm tất cho buổi phỏng vấn.
The house wasn't perfectly clean, but it was presentable.
Ngôi nhà không hoàn toàn sạch sẽ, nhưng nó tươm tất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland