Nghĩa của từ "birthday present" trong tiếng Việt.
"birthday present" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
birthday present
US /ˈbɜːrθ.deɪ ˌprez.ənt/
UK /ˈbɜːrθ.deɪ ˌprez.ənt/

Danh từ
1.
quà sinh nhật
a gift given to someone on their birthday
Ví dụ:
•
I bought my sister a new book as a birthday present.
Tôi đã mua cho em gái mình một cuốn sách mới làm quà sinh nhật.
•
What did you get for your birthday present this year?
Bạn đã nhận được quà sinh nhật gì trong năm nay?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland