laud
US /lɑːd/
UK /lɑːd/

1.
ca ngợi, tán dương
praise (a person or their achievements) highly, especially in a public context
:
•
The critics lauded her performance in the play.
Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch.
•
He was lauded for his bravery.
Anh ấy được ca ngợi vì lòng dũng cảm.