Nghĩa của từ laud trong tiếng Việt.

laud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laud

US /lɑːd/
UK /lɑːd/
"laud" picture

Động từ

1.

ca ngợi, tán dương

praise (a person or their achievements) highly, especially in a public context

Ví dụ:
The critics lauded her performance in the play.
Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch.
He was lauded for his bravery.
Anh ấy được ca ngợi vì lòng dũng cảm.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

bài ca ngợi, lời tán dương

a song or hymn of praise or glorification

Ví dụ:
The choir sang a laud to the heavens.
Dàn hợp xướng đã hát một bài ca ngợi lên trời.
The ancient text contained many lauds to the gods.
Văn bản cổ xưa chứa nhiều bài ca ngợi các vị thần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland