intriguing

US /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/
UK /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/
"intriguing" picture
1.

hấp dẫn, thú vị

arousing great curiosity or interest; fascinating.

:
The plot of the novel was very intriguing.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết rất hấp dẫn.
She found his silence quite intriguing.
Cô ấy thấy sự im lặng của anh ấy khá thú vị.