Nghĩa của từ provocative trong tiếng Việt.
provocative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
provocative
US /prəˈvɑː.kə.t̬ɪv/
UK /prəˈvɑː.kə.t̬ɪv/

Tính từ
1.
khiêu khích, gây hấn
causing annoyance, anger, or another strong reaction, especially deliberately
Ví dụ:
•
His provocative remarks sparked a heated debate.
Những nhận xét khiêu khích của anh ấy đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận nảy lửa.
•
The artist's new exhibition features highly provocative pieces.
Triển lãm mới của nghệ sĩ trưng bày những tác phẩm rất khiêu khích.
Từ đồng nghĩa:
2.
gợi cảm, khiêu dâm
intended to arouse sexual desire or interest
Ví dụ:
•
She wore a very provocative dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy rất gợi cảm đến bữa tiệc.
•
The advertisement used provocative imagery to grab attention.
Quảng cáo sử dụng hình ảnh gợi cảm để thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: