Nghĩa của từ "puff pastry" trong tiếng Việt.
"puff pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puff pastry
US /ˈpʌf ˌpeɪ.stri/
UK /ˈpʌf ˌpeɪ.stri/

Danh từ
1.
bánh ngàn lớp, bánh phồng
a light, flaky pastry made from many layers of butter and dough, used for pies, tarts, and other baked goods
Ví dụ:
•
She used puff pastry to make the apple turnovers.
Cô ấy dùng bánh ngàn lớp để làm bánh táo.
•
The savory tart had a delicious puff pastry crust.
Chiếc bánh mặn có lớp vỏ bánh ngàn lớp thơm ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland