Nghĩa của từ "flaky pastry" trong tiếng Việt.
"flaky pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flaky pastry
US /ˈfleɪ.ki ˈpeɪ.stri/
UK /ˈfleɪ.ki ˈpeɪ.stri/

Danh từ
1.
bánh ngàn lớp, bánh phồng
a light, crisp pastry made from many layers of butter and flour, often used for pies, tarts, and other baked goods
Ví dụ:
•
The apple pie had a delicious, golden flaky pastry crust.
Chiếc bánh táo có lớp vỏ bánh ngàn lớp vàng óng, thơm ngon.
•
She used flaky pastry to make savory sausage rolls.
Cô ấy dùng bánh ngàn lớp để làm những cuộn xúc xích mặn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland