Nghĩa của từ "French pastry" trong tiếng Việt.
"French pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
French pastry
US /frɛnʃ ˈpeɪstri/
UK /frɛnʃ ˈpeɪstri/

Danh từ
1.
bánh ngọt Pháp, bánh Pháp
a delicate, often sweet, baked good made from dough, typically flaky or puff pastry, and often filled with cream, fruit, or chocolate, originating from France
Ví dụ:
•
She enjoyed a delicious French pastry with her morning coffee.
Cô ấy thưởng thức một chiếc bánh ngọt Pháp ngon tuyệt với cà phê buổi sáng.
•
The bakery specializes in traditional French pastries.
Tiệm bánh chuyên về các loại bánh ngọt Pháp truyền thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland