Nghĩa của từ "Danish pastry" trong tiếng Việt.

"Danish pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Danish pastry

US /ˈdeɪnɪʃ ˈpeɪstri/
UK /ˈdeɪnɪʃ ˈpeɪstri/
"Danish pastry" picture

Danh từ

1.

bánh Đan Mạch, bánh ngọt Đan Mạch

a pastry made of yeast-leavened dough, often with fruit or cream cheese filling, and typically topped with icing or nuts

Ví dụ:
I had a delicious Danish pastry with my coffee this morning.
Sáng nay tôi đã ăn một chiếc bánh Đan Mạch ngon tuyệt với cà phê của mình.
The bakery offers a variety of fresh Danish pastries.
Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh Đan Mạch tươi ngon.
Học từ này tại Lingoland