Nghĩa của từ croissant trong tiếng Việt.

croissant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

croissant

US /kwɑːˈsɑ̃ː/
UK /kwɑːˈsɑ̃ː/
"croissant" picture

Danh từ

1.

bánh sừng bò

a buttery, flaky, viennoiserie pastry, named for its crescent shape

Ví dụ:
I had a delicious croissant and coffee for breakfast.
Tôi đã ăn một chiếc bánh sừng bò ngon tuyệt và uống cà phê cho bữa sáng.
The bakery sells freshly baked croissants every morning.
Tiệm bánh bán bánh sừng bò nướng tươi mỗi sáng.
Học từ này tại Lingoland