Nghĩa của từ novel trong tiếng Việt.
novel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
novel
US /ˈnɑː.vəl/
UK /ˈnɑː.vəl/

Danh từ
1.
tiểu thuyết
a fictitious prose narrative of book length, typically representing character and action with some degree of realism.
Ví dụ:
•
She spent her evenings reading a historical novel.
Cô ấy dành buổi tối để đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử.
•
His latest novel became a bestseller.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy đã trở thành sách bán chạy nhất.
Tính từ
1.
mới lạ, độc đáo, khác thường
new or unusual in an interesting way.
Ví dụ:
•
The company is exploring novel ways to reduce waste.
Công ty đang tìm kiếm những cách mới lạ để giảm thiểu chất thải.
•
It was a novel idea that quickly gained popularity.
Đó là một ý tưởng mới lạ nhanh chóng trở nên phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: