graphic novel
US /ˈɡræf.ɪk ˌnɑːv.əl/
UK /ˈɡræf.ɪk ˌnɑːv.əl/

1.
tiểu thuyết đồ họa, truyện tranh
a novel in comic-strip format
:
•
She spent the afternoon reading a new graphic novel.
Cô ấy đã dành cả buổi chiều để đọc một tiểu thuyết đồ họa mới.
•
Many classic stories have been adapted into graphic novels.
Nhiều câu chuyện kinh điển đã được chuyển thể thành tiểu thuyết đồ họa.