Nghĩa của từ "graphic novel" trong tiếng Việt.
"graphic novel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
graphic novel
US /ˈɡræf.ɪk ˌnɑːv.əl/
UK /ˈɡræf.ɪk ˌnɑːv.əl/

Danh từ
1.
tiểu thuyết đồ họa, truyện tranh
a novel in comic-strip format
Ví dụ:
•
She spent the afternoon reading a new graphic novel.
Cô ấy đã dành cả buổi chiều để đọc một tiểu thuyết đồ họa mới.
•
Many classic stories have been adapted into graphic novels.
Nhiều câu chuyện kinh điển đã được chuyển thể thành tiểu thuyết đồ họa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland