Nghĩa của từ noticeable trong tiếng Việt.

noticeable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

noticeable

US /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/
UK /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/
"noticeable" picture

Tính từ

1.

đáng chú ý, dễ nhận thấy, rõ rệt

easily seen or noticed; clear or apparent

Ví dụ:
There was a noticeable change in his attitude.
Có một sự thay đổi đáng chú ý trong thái độ của anh ấy.
The difference in quality was quite noticeable.
Sự khác biệt về chất lượng khá đáng chú ý.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: