noticeable
US /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/
UK /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/

1.
đáng chú ý, dễ nhận thấy, rõ rệt
easily seen or noticed; clear or apparent
:
•
There was a noticeable change in his attitude.
Có một sự thay đổi đáng chú ý trong thái độ của anh ấy.
•
The difference in quality was quite noticeable.
Sự khác biệt về chất lượng khá đáng chú ý.