Nghĩa của từ prominent trong tiếng Việt.
prominent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prominent
US /ˈprɑː.mə.nənt/
UK /ˈprɑː.mə.nənt/

Tính từ
1.
nổi bật, nhô ra
standing out so as to be seen easily; conspicuous.
Ví dụ:
•
The church tower was a prominent landmark in the village.
Tháp nhà thờ là một địa danh nổi bật trong làng.
•
He has a prominent nose.
Anh ấy có một cái mũi nổi bật.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
quan trọng, nổi tiếng, có uy tín
important; famous.
Ví dụ:
•
She played a prominent role in the organization.
Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức.
•
He is a prominent figure in the art world.
Ông ấy là một nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland