Nghĩa của từ "take notice" trong tiếng Việt.

"take notice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take notice

US /teɪk ˈnoʊtɪs/
UK /teɪk ˈnoʊtɪs/
"take notice" picture

Cụm từ

1.

chú ý, để ý, lưu ý

to pay attention to something or someone

Ví dụ:
She tried to ignore him, but he kept doing things to make her take notice.
Cô ấy cố gắng phớt lờ anh ta, nhưng anh ta cứ làm những điều để cô ấy chú ý.
The new policy will take notice of employee feedback.
Chính sách mới sẽ lưu ý đến phản hồi của nhân viên.
Học từ này tại Lingoland