Nghĩa của từ exception trong tiếng Việt.
exception trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exception
US /ɪkˈsep.ʃən/
UK /ɪkˈsep.ʃən/

Danh từ
1.
ngoại lệ
a person or thing that is excluded from a general statement or does not follow a rule
Ví dụ:
•
Everyone attended the meeting, with the exception of John.
Mọi người đều tham dự cuộc họp, ngoại trừ John.
•
The rule applies to all cases, without exception.
Quy tắc này áp dụng cho tất cả các trường hợp, không có ngoại lệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: