Nghĩa của từ deviation trong tiếng Việt.

deviation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deviation

US /ˌdiː.viˈeɪ.ʃən/
UK /ˌdiː.viˈeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

đi lệch, đổi chiều, lạc đường, làm sai

the action of departing from an established course or accepted standard.

Ví dụ:
deviation from a norm
2.

đi lệch, đổi chiều, lạc đường, làm sai

the amount by which a single measurement differs from a fixed value such as the mean.

Ví dụ:
a significant deviation from the average value
Học từ này tại Lingoland