Nghĩa của từ anomaly trong tiếng Việt.

anomaly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anomaly

US /əˈnɑː.mə.li/
UK /əˈnɑː.mə.li/
"anomaly" picture

Danh từ

1.

sự bất thường, sự dị thường, sự sai lệch

something that deviates from what is standard, normal, or expected

Ví dụ:
The detected signal was an anomaly, not fitting the expected pattern.
Tín hiệu được phát hiện là một sự bất thường, không phù hợp với mẫu dự kiến.
His sudden silence was an anomaly, as he was usually very talkative.
Sự im lặng đột ngột của anh ấy là một điều bất thường, vì anh ấy thường rất nói nhiều.
Học từ này tại Lingoland