Nghĩa của từ neutral trong tiếng Việt.
neutral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neutral
US /ˈnuː.trəl/
UK /ˈnuː.trəl/

Tính từ
1.
trung lập, không thiên vị
not supporting or helping either side in a conflict, disagreement, etc.; impartial
Ví dụ:
•
Switzerland remained neutral during both World Wars.
Thụy Sĩ vẫn giữ thái độ trung lập trong cả hai cuộc Chiến tranh Thế giới.
•
As a journalist, it's important to remain neutral and report facts objectively.
Là một nhà báo, điều quan trọng là phải giữ thái độ trung lập và báo cáo sự thật một cách khách quan.
Từ đồng nghĩa:
2.
trung tính, không đặc trưng
having no strongly marked or positive characteristics or features
Ví dụ:
•
The room was decorated in neutral colors like beige and gray.
Căn phòng được trang trí bằng các màu trung tính như be và xám.
•
His expression remained neutral, giving away no emotions.
Biểu cảm của anh ấy vẫn trung tính, không để lộ cảm xúc nào.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.
trung hòa, không mang điện
having no electrical charge
Ví dụ:
•
A neutron is a subatomic particle with a neutral charge.
Nơtron là một hạt hạ nguyên tử có điện tích trung hòa.
•
Distilled water is typically neutral, with a pH of 7.
Nước cất thường có tính trung tính, với độ pH là 7.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
số mo, vị trí trung gian
the position of a gear in which it is not connected to any other gears, allowing the engine to run without moving the vehicle
Ví dụ:
•
Put the car in neutral before starting the engine.
Đặt xe về số mo trước khi khởi động động cơ.
•
The car rolled forward slightly when I shifted into neutral on the hill.
Xe hơi lăn nhẹ về phía trước khi tôi chuyển sang số mo trên dốc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: