Nghĩa của từ partisan trong tiếng Việt.
partisan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
partisan
US /ˈpɑːr.t̬ə.zən/
UK /ˈpɑːr.t̬ə.zən/
Tính từ
1.
đảng phái
strongly supporting a person, principle, or political party, often without considering or judging the matter very carefully:
Ví dụ:
•
The audience was very partisan, and refused to listen to her speech.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland