Nghĩa của từ necessary trong tiếng Việt.
necessary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
necessary
US /ˈnes.ə.ser.i/
UK /ˈnes.ə.ser.i/

Tính từ
1.
cần thiết, thiết yếu, bắt buộc
required to be done, achieved, or present; essential
Ví dụ:
•
It is necessary to obtain a visa before traveling to that country.
Cần thiết phải có thị thực trước khi đi du lịch đến quốc gia đó.
•
A good night's sleep is necessary for your health.
Một giấc ngủ ngon là cần thiết cho sức khỏe của bạn.
Danh từ
1.
điều cần thiết, những thứ cần thiết
something that is necessary
Ví dụ:
•
We've done all the necessary.
Chúng tôi đã làm tất cả những điều cần thiết.
•
Take only what is necessary.
Chỉ lấy những gì cần thiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland