indispensable
US /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/
UK /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/

1.
không thể thiếu, cần thiết
absolutely necessary
:
•
Water is indispensable for life.
Nước là không thể thiếu đối với sự sống.
•
A good dictionary is indispensable for language learners.
Một cuốn từ điển tốt là không thể thiếu đối với người học ngôn ngữ.