Nghĩa của từ imperative trong tiếng Việt.

imperative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imperative

US /ɪmˈper.ə.t̬ɪv/
UK /ɪmˈper.ə.t̬ɪv/
"imperative" picture

Tính từ

1.

cấp bách, quan trọng, thiết yếu

of vital importance; crucial

Ví dụ:
It is imperative that we act now.
Điều cấp bách là chúng ta phải hành động ngay bây giờ.
Safety is of imperative concern.
An toàn là mối quan tâm cấp bách.

Danh từ

1.

yêu cầu cấp bách, điều bắt buộc

an essential or urgent thing

Ví dụ:
Paying off debt is a financial imperative.
Trả nợ là một yêu cầu cấp bách về tài chính.
The new policy is a moral imperative.
Chính sách mới là một yêu cầu cấp bách về đạo đức.
2.

thể mệnh lệnh, câu mệnh lệnh

a verb form expressing a command or exhortation, as in 'go!'

Ví dụ:
The sentence 'Close the door!' uses the imperative mood.
Câu 'Đóng cửa lại!' sử dụng thể mệnh lệnh.
In English, the imperative form is often the base form of the verb.
Trong tiếng Anh, thể mệnh lệnh thường là dạng nguyên thể của động từ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: