Nghĩa của từ prerequisite trong tiếng Việt.

prerequisite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prerequisite

US /ˌpriːˈrek.wə.zɪt/
UK /ˌpriːˈrek.wə.zɪt/
"prerequisite" picture

Danh từ

1.

điều kiện tiên quyết, yêu cầu bắt buộc

a thing that is required as a prior condition for something else to happen or exist

Ví dụ:
A good understanding of algebra is a prerequisite for this advanced math course.
Hiểu biết tốt về đại số là một điều kiện tiên quyết cho khóa học toán nâng cao này.
Experience in the field is a prerequisite for the job.
Kinh nghiệm trong lĩnh vực này là một điều kiện tiên quyết cho công việc.

Tính từ

1.

tiên quyết, bắt buộc

required as a prior condition

Ví dụ:
A high school diploma is prerequisite for college admission.
Bằng tốt nghiệp trung học là điều kiện tiên quyết để nhập học đại học.
The course has several prerequisite readings.
Khóa học có một số bài đọc tiên quyết.
Học từ này tại Lingoland