Nghĩa của từ arrogant trong tiếng Việt.

arrogant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arrogant

US /ˈer.ə.ɡənt/
UK /ˈer.ə.ɡənt/
"arrogant" picture

Tính từ

1.

kiêu ngạo, ngạo mạn, tự phụ

having or revealing an exaggerated sense of one's own importance or abilities

Ví dụ:
His arrogant attitude made him unpopular with his colleagues.
Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không được lòng đồng nghiệp.
She gave an arrogant smirk after winning the debate.
Cô ấy nhếch mép kiêu ngạo sau khi thắng cuộc tranh luận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: