Nghĩa của từ "text message" trong tiếng Việt.

"text message" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

text message

US /ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/
UK /ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/
"text message" picture

Danh từ

1.

tin nhắn văn bản, tin nhắn SMS

an electronic message sent by a cell phone

Ví dụ:
I sent her a text message to confirm the meeting.
Tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn văn bản để xác nhận cuộc họp.
Did you get my text message about dinner?
Bạn đã nhận được tin nhắn văn bản của tôi về bữa tối chưa?
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

nhắn tin văn bản, gửi tin nhắn SMS

to send an electronic message by cell phone

Ví dụ:
I'll text message you the details later.
Tôi sẽ nhắn tin cho bạn chi tiết sau.
Can you text message me when you arrive?
Bạn có thể nhắn tin cho tôi khi bạn đến không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland