Nghĩa của từ "instant messaging" trong tiếng Việt.

"instant messaging" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

instant messaging

US /ˈɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/
UK /ˈɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/
"instant messaging" picture

Danh từ

1.

tin nhắn tức thời, nhắn tin nhanh

a type of online chat which offers real-time text transmission over the Internet

Ví dụ:
We use instant messaging for quick updates at work.
Chúng tôi sử dụng tin nhắn tức thời để cập nhật nhanh chóng tại nơi làm việc.
Many people prefer instant messaging over email for casual conversations.
Nhiều người thích nhắn tin tức thời hơn email cho các cuộc trò chuyện thông thường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland