Nghĩa của từ messaging trong tiếng Việt.

messaging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

messaging

US /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/
UK /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/
"messaging" picture

Danh từ

1.

nhắn tin, gửi tin nhắn

the activity of sending messages, especially by phone or computer

Ví dụ:
Instant messaging has become a popular way to communicate.
Nhắn tin tức thời đã trở thành một cách giao tiếp phổ biến.
The app offers secure end-to-end encrypted messaging.
Ứng dụng cung cấp tính năng nhắn tin được mã hóa đầu cuối an toàn.
Học từ này tại Lingoland