Nghĩa của từ "mess up" trong tiếng Việt.

"mess up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mess up

US /mes ʌp/
UK /mes ʌp/
"mess up" picture

Cụm động từ

1.

làm hỏng, gây rối

to make a mistake or do something badly

Ví dụ:
I really messed up the presentation.
Tôi thực sự đã làm hỏng bài thuyết trình.
Don't mess up this opportunity.
Đừng làm hỏng cơ hội này.
Từ đồng nghĩa:
2.

làm bừa bộn, làm bẩn

to make something untidy or dirty

Ví dụ:
The kids always mess up their room.
Bọn trẻ luôn làm bừa bộn phòng của chúng.
Don't mess up your clothes before the party.
Đừng làm bẩn quần áo của bạn trước bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland