Nghĩa của từ "make a mess of" trong tiếng Việt.

"make a mess of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a mess of

US /meɪk ə mes ʌv/
UK /meɪk ə mes ʌv/
"make a mess of" picture

Thành ngữ

1.

làm hỏng, làm rối tung

to do something badly or spoil something

Ví dụ:
I really made a mess of that presentation.
Tôi thực sự đã làm hỏng bài thuyết trình đó.
Don't make a mess of your life.
Đừng làm hỏng cuộc đời bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland