Nghĩa của từ "mess kit" trong tiếng Việt.

"mess kit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mess kit

US /ˈmes kɪt/
UK /ˈmes kɪt/
"mess kit" picture

Danh từ

1.

bộ đồ ăn dã chiến, bộ dụng cụ ăn uống

a set of cooking and eating utensils and dishes, especially for use by soldiers or campers

Ví dụ:
The soldier packed his mess kit before heading out on patrol.
Người lính đóng gói bộ đồ ăn dã chiến của mình trước khi đi tuần tra.
Campers often carry a lightweight mess kit for their meals.
Những người cắm trại thường mang theo một bộ đồ ăn dã chiến nhẹ để dùng bữa.
Học từ này tại Lingoland