Nghĩa của từ melt trong tiếng Việt.
melt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
melt
US /melt/
UK /melt/

Động từ
1.
Danh từ
1.
sự tan chảy, sự nóng chảy
an act or instance of melting
Ví dụ:
•
The sudden melt of snow caused flooding.
Sự tan chảy đột ngột của tuyết đã gây ra lũ lụt.
•
We observed the melt of the glacier over several years.
Chúng tôi đã quan sát sự tan chảy của sông băng trong vài năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland