Nghĩa của từ "melt in your mouth" trong tiếng Việt.
"melt in your mouth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
melt in your mouth
US /mɛlt ɪn jʊər maʊθ/
UK /mɛlt ɪn jʊər maʊθ/

Thành ngữ
1.
tan chảy trong miệng, rất mềm và ngon
describes food that is so tender, soft, or delicious that it seems to dissolve easily when eaten
Ví dụ:
•
The chocolate cake was so rich and moist, it just melted in your mouth.
Chiếc bánh sô cô la rất đậm đà và ẩm, nó cứ tan chảy trong miệng.
•
The steak was cooked to perfection, so tender it would melt in your mouth.
Miếng bít tết được nấu hoàn hảo, mềm đến mức tan chảy trong miệng.
Học từ này tại Lingoland