Nghĩa của từ dissolve trong tiếng Việt.
dissolve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissolve
US /dɪˈzɑːlv/
UK /dɪˈzɑːlv/

Động từ
1.
hòa tan, tan ra
become or cause to become incorporated into a liquid so as to form a solution
Ví dụ:
•
Sugar dissolves in water.
Đường hòa tan trong nước.
•
You can dissolve the salt by stirring it.
Bạn có thể hòa tan muối bằng cách khuấy.
Từ đồng nghĩa:
2.
Học từ này tại Lingoland