Nghĩa của từ liquefaction trong tiếng Việt.

liquefaction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liquefaction

US /ˌlɪk.wɪˈfæk.ʃən/
UK /ˌlɪk.wɪˈfæk.ʃən/

Danh từ

1.

hóa lỏng

the process of becoming a liquid or of making something a liquid:

Ví dụ:
Liquefaction is what happens to loose, wet soil during an earthquake.
Học từ này tại Lingoland