Nghĩa của từ connotation trong tiếng Việt.

connotation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

connotation

US /ˌkɑː.nəˈteɪ.ʃən/
UK /ˌkɑː.nəˈteɪ.ʃən/
"connotation" picture

Danh từ

1.

ý nghĩa liên tưởng, nghĩa phụ

an idea or feeling that a word invokes in addition to its literal or primary meaning.

Ví dụ:
The word 'home' has a warm connotation.
Từ 'nhà' có một ý nghĩa liên tưởng ấm áp.
The term 'politician' often carries negative connotations.
Thuật ngữ 'chính trị gia' thường mang ý nghĩa liên tưởng tiêu cực.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: