Nghĩa của từ matted trong tiếng Việt.

matted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

matted

US /ˈmæt̬.ɪd/
UK /ˈmæt̬.ɪd/
"matted" picture

Tính từ

1.

vón cục, bết lại

tangled into a thick mass

Ví dụ:
The dog's fur was all matted after playing in the mud.
Lông chó bị vón cục hết sau khi chơi trong bùn.
Her long hair was matted from not being brushed for days.
Mái tóc dài của cô ấy bị vón cục vì không được chải trong nhiều ngày.
Học từ này tại Lingoland