matted
US /ˈmæt̬.ɪd/
UK /ˈmæt̬.ɪd/

1.
vón cục, bết lại
tangled into a thick mass
:
•
The dog's fur was all matted after playing in the mud.
Lông chó bị vón cục hết sau khi chơi trong bùn.
•
Her long hair was matted from not being brushed for days.
Mái tóc dài của cô ấy bị vón cục vì không được chải trong nhiều ngày.