Nghĩa của từ clumped trong tiếng Việt.
clumped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clumped
Động từ
1.
vón cục
to walk noisily with slow, heavy steps:
Ví dụ:
•
She clumped around the room/up the stairs in her boots.
Học từ này tại Lingoland